Có 2 kết quả:
义工 yì gōng ㄧˋ ㄍㄨㄥ • 義工 yì gōng ㄧˋ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) volunteer worker
(2) volunteer work
(2) volunteer work
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) volunteer worker
(2) volunteer work
(2) volunteer work
Bình luận 0